Dung lượng | 480 GB |
Đọc tuần tự | lên đến 2500 MB/s |
Ghi tuần tự | lên đến 2000 MB/s |
Đọc Random 4K | lên đến 550,000 IOPS (gấp ~3 lần SSD NVMe thông thường) |
Ghi Random 4K | lên đến 500,000 IOPS (gấp ~3 lần SSD NVMe thông thường) |
Latency – Read | 10μs |
Latency – Write | 10μs |
Power – Active | 14 Watts |
Power – Idle | 5 Watts |
Độ bền | 8760 TBW (gấp ~50 lần SSD NVMe thông thường) |
MTBF | 1,600,000 giờ |
Giao tiếp | PCIe NVMe 3.0 x4 |
Form | HHHL (CEM3.0) |
Trọng lượng | 230 grams |
- Bảo hành 60 tháng
- Hoặc bảo hành 8760 TBW
- Hoặc bảo hành 1,600,000 giờ sử dụng