Màn hình | Kích thước panel: Màn hình Wide 15.6″(39.6cm) 16:9 Kiểu Panel : IPS Độ phân giải thực: 1920×1080 Khu vực Hiển thị (HxV) : 344.16 x 193.59 mm Pixel: 0.179mm Độ sáng (tối đa): 220 cd/㎡ Bề mặt Hiển thị Glare Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 800:1 Không chớp |
Tính năng video | Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối) QuickFit (chế độ): Có (Lưới căng/Ảnh chế độ) GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ) Hỗ trợ HDCP Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có Auto-rotate : Có Phần mềm Display Widget |
Tính năng âm thanh | |
Phím nóng thuận tiện | Bộ Lọc Ánh sáng Xanh |
Các cổng I /O | Tín hiệu vào: Cổng USB Type-C (tín hiệu USB-C hoặc USB3.0*) |
Tần số tín hiệu | |
Điện năng tiêu thụ | Điện năng tiêu thụ (thông thường):<8W* Chế độ tiết kiệm điện:0W Chế độ tắt nguồn:0W |
Thiết kế cơ học | Màu sắc khung: Xám sẫm Thiết kế mỏng: Có Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có |
Bảo mật | |
Kích thước | Kích thước sản phẩm(WxHxD):359.7 x 226.4 x 8.0 mm Kích thước hộp(WxHxD):434 x 310 x 76 mm |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng):0.78kg Trọng lượng thô (Ước lượng):3.0kg |
Phụ kiện | ASUS Smart Case Sách hướng dẫn DisplayPort™ qua cáp USB-C™ Bộ chuyển đổi USB Type-C sang USB Type-A Bút ZenScreen |
Quy định | Energy Star®, BSMI, CB, CCC, CE, FCC, KCC, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, RCM, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, CU(EAC) |
Ghi chú | *độ sáng màn hình là 200 nit khi không kết nối âm thanh / USB/ Đầu đọc thẻ
**Yêu cầu phải cài trình điều khiển cho chế độ USB 3.0, vui lòng truy cập đến Trang trợ giúp để tải xuống trình điều khiển ***Độ sáng có thể giảm xuống còn 180 cd/m2 khi ở chế độ USB 3.0 ****Tính năng Auto Rotate (Tự động xoay màn hình) yêu cầu cài đặt HĐH Windows và DisplayWidget *****Tương thích với chuẩn Thunderbolt 3 |
- Bảo hành 36 tháng