Màn hình | Kích thước panel: Màn hình Wide 31.5″(80.1 cm) 16:9 Độ bão hòa màu: 125%(sRGB) Kiểu Panel : VA Độ phân giải thực: 2560×1440 Khu vực Hiển thị (HxV) : 697.344 x 392.256 mm Pixel: 0.155mm Bề mặt Hiển thị Chống lóa Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 3000:1 Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V) Thời gian phản hồi: 4ms (Gray to Gray) Brightness : 450 cd/㎡ (Typical) Không chớp Tấm nền cong : 1800R HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ : Có Tần số quét (tối đa) : 144Hz |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free: Có Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới) Hỗ trợ HDCP Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có GameVisual :8 Chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA/Chế độ tùy chọn) Hỗ trợ công nghệ FreeSync™ Phần mềm Display Widget Công nghệ GameFast Input FreeSync 2 HDR technology Shadow Boost |
Phím nóng thuận tiện | GamePlus Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình GameVisual |
Các cổng I /O | Tín hiệu vào: HDMI(v2.0) x2, DisplayPort Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack Cổng USB: 3.0×2, 1 cổng upstream |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:30 ~222 KHz (H) /48 ~144 Hz(V) |
Điện năng tiêu thụ | Điện năng tiêu thụ: <43 W* Chế độ tiết kiệm điện: <0.5W Chế độ tắt nguồn: <0.5W Điện áp : 100-240V, 50 / 60Hz |
Thiết kế cơ học | Màu sắc khung: Xám sẫm, Đỏ Góc nghiêng: +20°~-5° Xoay : +50°~-50° Tinh chỉnh độ cao : 0~100 mm Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có Hiệu ứng ánh sáng của Aura Sync |
Bảo mật | Khoá Kensington |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD): 713.38 x (490.02~590.02 )x 299.27mm Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD): 713.38 x 425.68 x 118.03 mm Kích thước hộp (WxHxD): 829 x 577 x 298 mm |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng) : 9. 6 kg Khối lượng tịnh không tính Giá đỡ : 5.9 kg Trọng lượng thô (Ước lượng) :13.9 kg |
Phụ kiện | Dây nguồn Cáp chuyển đổi tín hiệu từ cổng DisplayPort sang cổng miniDP Sạc nguồn Cáp USB 3.0 Sách hướng dẫn Cáp HDMI CD hỗ trợ Phiếu bảo hành Tấm che đèn LED bằng acrylic |
Quy định | BSMI, CB, CCC, CE, CEL level , CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UL/cUL, VCCI, WEEE, MEPS, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, eStandby, RCM, VESA DisplayHDR 400 |
Ghi chú | *độ sáng màn hình là 200 nit khi không kết nối âm thanh / USB/ Đầu đọc thẻ ** Công nghệ Adaptive-Sync (FreeSync) chỉ có thể được kích hoạt trong phạm vi “48Hz~144Hz” (chỉ áp dụng cho cổng DP và cổng HDMI) |
- Bảo hành 36 tháng