CPU hỗ trợ | AMD AM4 Socket 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors |
Chipset | AMD X570 |
Bộ nhớ trong | 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 4800(O.C.)/4600(O.C)/4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3800(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ * Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 3 Kiến trúc bộ nhớ Kênh đôi 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ * 2 x DIMM, Max. 64GB, DDR4 3200(O.C.)/3000(O.C.)/2933(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz Không ECC, Không Đệm Bộ nhớ Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2 Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics |
Hiển thị đồ họa | Đồ họa tích hợp ở bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với card đồ họa Radeon™ Vega Graphics hỗ trợ đầu ra Multi- VGA : cổng HDMI/DisplayPort – Hỗ trợ HDMI 2.0b với độ phân giải tối đa 4096 x 2160 @ 60 Hz – Hỗ trợ DisplayPort 1.4 với độ phân giải tối đa 8 K 7680 × 4320 @60 Hz |
Hỗ trợ Multi-GPU | |
Khe mở rộng | Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 3 1 x PCIe 4.0 x16 (chế độ x16) Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 2 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x16) Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics 1 x PCIe 3.0 x16 (chế độ x8 ) |
Chuẩn lưu trữ | Bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hệ thứ 3 : 1 x M.2_1 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA) Các bộ xử lý AMD Ryzen™ thế hế thứ 2/AMD Ryzen™ thế hệ thứ 1 và thứ 2 với đồ họa tích hợp Radeon™ Vega Graphics : 1 x M.2_1 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 3.0 x4 và SATA) Chipset AMD X570 : 1 x M.2_2 socket 3, với khóa M, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ PCIE 4.0 x4 và SATA) 4 x Cổng SATA 6Gb /s, Hỗ trợ Raid 0, 1, 10 |
Mạng | Intel® I211-AT LANGuard chống đột biến điện Công nghệ ROG GameFirstIntel® Wi-Fi 6 AX200 Hỗ trợ băng thông của kênh: HT20/HT40/HT80/HT160 2 x 2 Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) với MU-MIMO hỗ trợ dải tần kép 2.4/5GHz Tốc độ truyền lên tới 2,4Gbps Bluetooth® 5.0 |
Âm Thanh | SupremeFX 8-kênh CODEC Âm thanh HD – Cảm biến trở kháng cho đầu ra tai nghe đằng trước và đằng sau – Hai Mạch Khuếch đại Thuật Toán – Hỗ trợ : Tự động phát hiện giắc cắm, đa trực tuyến, Bảng điều khiển tái phân nhiệm giắc cắm phía trước Tính năng Âm thanh: – DTS® Sound Unbound – Thiết kế được đèn LED chiếu sáng – Tô điểm màu sắc cho máy tính của bạn với đường âm thanh chiếu sáng tuyệt đẹp. – Sonic Radar III – Sonic Studio III + Sonic Studio Virtual Mixer – Chất lượng cao 120 dB SNR cho phát âm thanh stereo đầu ra và 113 dB SNR cho ghi âm đầu vào – Hỗ trợ phát lại đến 32 Bit/192kHz *2 |
Kết nối ngoài | 1 x Cổng hiển thị 1 x HDMI 1 x module ASUS Wi-Fi 3 x Đầu cắm âm thanh chiếu sáng bởi LED 4 x USB 3.1 thế hệ thứ 1 (xanh dương) Cổng chống xung LAN (RJ45) 3 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps) (Kiểu A) 1 x cổng USB 3.2 Gen 2 (tới 10Gbps) (Kiểu C) |
Kết nối trong | 1 x Đầu cắm AAFP 1 x Đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 2.0 1 x QUẠT HS 1 x PCH_FAN 4 x kết nối SATA 6Gb / s 1 x đầu cắm RGB 1 x kết nối CPU Fan 1 x kết nối Chassis Fan 1 x Đầu gắn led RGB địa chỉ Gen 2 1 x kết nối điện năng 24-pin EATX 1 x kết nối điện năng 8-pin ATX 12V 2 x Ổ cắm M.2 3 với thiết kế M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (hỗ trợ cả SATA & PCIE SSD) 1 x cổng USB 3.2 Gen 1(tới 5Gbps) hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1 1 x kết nối Giắc cắm âm thanh (AAFP) 1 x Đầu nối AIO_PUMP 1 x kết nối cảm biến nhiệt 1 x chân nối Clear CMOS 1 x Đầu nối bảng điều khiển hệ thống 1 x Đầu nối T_Sensor 1 x Đầu cắm loa |
Kích thước | Dạng thiết kế Mini ITX 6.7 inch x 6.7 inch ( 17 cm x 17 cm ) |
- Bảo hành 36 tháng