Màn hình | Kích thước panel: Màn hình Wide 24.5″(62.23cm) 16:9 Độ bão hòa màu: 72%(NTSC) Kiểu Panel : TN Độ phân giải thực: 1920×1080 Khu vực Hiển thị (HxV) : 597.6 x 336.15 mm Độ sáng (tối đa): 400 cd/㎡ Bề mặt Hiển thị Chống lóa Tỷ lệ Tương phản (Tối đa) : 1000:1 Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1 Pixel Pitch : 0.2832 x 0.2802mm Góc nhìn (CR ≧ 10): 170°(H)/160°(V) Thời gian phản hồi: 1ms (Gray to Gray) Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu Không chớp |
Tính năng video | Công nghệ không để lại dấu trace free: Có Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ/Bộ đếm FPS/Màn hình hiển thị dạng lưới) Hỗ trợ HDCP Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp : Có VividPixel : Có Công nghệ Smart View: Có GameVisual :7 chế độ(Cảnh vật/Đua xe/Rạp/RTS/RPG/FPS/Chế độ sRGB/Chế độ MOBA) Hỗ trợ công nghệ FreeSync™ Extreme Low Motion Blur Công nghệ GameFast Input |
Tính năng âm thanh | Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS |
Phím nóng thuận tiện | GamePlus Cần Điều hướng 5 Chiều Trên Màn hình GameVisual |
Các cổng I /O | Tín hiệu vào: HDMI(v1.4), DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép Đầu vào âm thanh PC: phát ra tai nghe Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack |
Tần số tín hiệu | Tần số tín hiệu Analog: 15.37~91.14KHz(H)/ 24~120Hz(V)30 ~160 KHz (H) /50 ~144 Hz(V) Tần số tín hiệu Digital: DisplayPort:160 ~160 KHz (H) /40 ~144 Hz(V) |
Điện năng tiêu thụ | Điện năng tiêu thụ < 40W* Chế độ tiết kiệm điện <0.5W Chế độ tắt nguồn <0.5W |
Thiết kế cơ học | Màu sắc khung: Màu đen Góc nghiêng: +33°~-5° Xoay : +90°~-90° Quay : +90°~-90° Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có |
Bảo mật | Khoá Kensington |
Kích thước | Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD) : 562.5 x ( 356.6~486.6) x 221.4 mm Kích thước vật lý không kèmkệ (WxHxD) : 562.5 x 328.9 x 51.1 mm Kích thước hộp(WxHxD) : 664 x 415 x 221 mm |
Khối lượng | Trọng lượng thực (Ước lượng) : 4.9 kg Trọng lượng không tính chân đế : 2.7 kg Trọng lượng thô (Ước lượng) : 7.0 kg |
Phụ kiện | Cáp DVI liên kết kép (Có thể có) Cáp âm thanh Dây nguồn Sạc nguồn Cáp DisplayPort (Có thể có) Sách hướng dẫn Cáp HDMI (Có thể có) Phiếu bảo hành |
Quy định | BSMI, CB, CCC, CE, CEL level , CU, ErP, FCC, J-MOSS, KCC, PSE, RoHS, WHQL (Windows 10, Windows 8.1, Windows 7), UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE, MEPS, RCM, TUV Không Chập chờn , TUV Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp, eStandby, ICES-3, PC recycle |
Ghi chú | *độ sáng màn hình là 200 nit khi không kết nối âm thanh / USB/ Đầu đọc thẻ
**Hỗ trợ công nghệ Adaptive-Sync (FreeSync) (40Hz-144Hz) |
- Sản phẩm được bảo hành 36 tháng tính từ ngày mua.