Chất liệu | Thép, Nhựa, Kính cường lực |
Kích thước | 467 x 220 x 486 mm (DWH) |
Cổng kết nối | Power, LED Control Button, 2 x USB3.0, HD-AUDIO |
Lưu trữ | 3.5″ x 3/2 2.5″ x 3 |
Khe mở rộng | 7 |
Kích thước bo mạch | ATX , Micro-ATX, Mini-ITX |
Kích thước nguồn | ATX PSU ≤ 205 mm |
Tản nhiệt | Fan Supports Front: 3 x 120 mm / 3 x 140 mm Top: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm Power Supply Shroud: 2 x 120 mm Rear: 1 x 120 mmIncluded Fan(s) 3 x 120 mm ARGB fans in front 1 x 120 mm fan (Reverse Fan) on PSU shroud & 1 x 120 mm fan in rear Watercooling Support Front: 120 / 240 / 280 / 360 mm |
Độ cao tản nhiệt CPU tối đa | ≤ 175mm |
Độ dài tối đa card đồ họa | ≤ 405mm |
Lọc bụi | Front / Top / Bottom / Right Hand Side |